словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

Interpréter на вьетнамском языке:

1. giải thích


Bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Tôi không có lời giải thích với bạn.

Вьетнамский слово "Interpréter«(giải thích) встречается в наборах:

Système nerveux