словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

introducir на вьетнамском языке:

1. thâm nhập thâm nhập


Chiến lược của chúng tôi là thâm nhập thị trường châu Âu.

Вьетнамский слово "introducir«(thâm nhập) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225

2. giới thiệu


Tôi muốn giới thiệu cho bạn bạn trai của tôi.