словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

empujar на вьетнамском языке:

1. đẩy đẩy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

Вьетнамский слово "empujar«(đẩy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350