словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

eliminar на вьетнамском языке:

1. loại trừ loại trừ


Nếu bạn muốn sống tốt hơn, bạn phải loại trừ những thói quen xấu của mình.

Вьетнамский слово "eliminar«(loại trừ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325

2. loại bỏ loại bỏ