словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

concentrarse на вьетнамском языке:

1. tập trung


Cố tập trung nào!

Вьетнамский слово "concentrarse«(tập trung) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475