словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

comportarse на вьетнамском языке:

1. hành xử


Chúng tôi dạy cho con của mình cách hành xử ở trường.

Вьетнамский слово "comportarse«(hành xử) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300

2. cư xử