словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

coleccionar на вьетнамском языке:

1. sưu tầm sưu tầm


Khi nào bạn bắt đầu sưu tầm tem?

Вьетнамский слово "coleccionar«(sưu tầm) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300