словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

adivinar на вьетнамском языке:

1. đoán


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.

Вьетнамский слово "adivinar«(đoán) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275