словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

aceptar на вьетнамском языке:

1. chấp nhận chấp nhận


Liệu họ đã chấp nhận các quy tắc chưa?

Вьетнамский слово "aceptar«(chấp nhận) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225