словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

abandonar на вьетнамском языке:

1. từ bỏ từ bỏ



Вьетнамский слово "abandonar«(từ bỏ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225

2. rời rời


Vì chiến tranh họ phải rời đất nước.

Вьетнамский слово "abandonar«(rời) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275