словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

to celebrate на вьетнамском языке:

1. ăn mừng ăn mừng


Tôi không thích ăn mừng sinh nhật của tôi.

Вьетнамский слово "to celebrate«(ăn mừng) встречается в наборах:

500 động từ tiếng Anh 126 - 150