словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

reply на вьетнамском языке:

1. trả lời trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.

2. Đáp lại Đáp lại



Вьетнамский слово "reply«(Đáp lại) встречается в наборах:

truyện dân gian