словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

overdraft на вьетнамском языке:

1. thấu chi thấu chi


Ngân hàng gọi để hỏi về thấu chi của chúng tôi.

Вьетнамский слово "overdraft«(thấu chi) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại