словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

headquarters на вьетнамском языке:

1. trụ sở chính trụ sở chính



Вьетнамский слово "headquarters«(trụ sở chính) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại