словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

assuredly на вьетнамском языке:

1. chắc chắn


Tôi chắc chắn anh ấy yêu bạn.

Вьетнамский слово "assuredly«(chắc chắn) встречается в наборах:

Note AV TOEIC