словарь греческий - вьетнамский

ελληνικά - Tiếng Việt

σταφύλι на вьетнамском языке:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "σταφύλι«(nho) встречается в наборах:

Φρούτα στα βιετναμέζικα