словарь греческий - вьетнамский

ελληνικά - Tiếng Việt

περιουσιακό στοιχείο на вьетнамском языке:

1. tài sản tài sản


Đây là tài sản cá nhân của tôi.
Tôi định giá tài sản của mình trước khi bán.