словарь греческий - вьетнамский

ελληνικά - Tiếng Việt

οξυγόνο на вьетнамском языке:

1. ôxy


Trong điều kiện yếm khí (không có oxy), vi khuẩn yếm khí sẽ phân hủy chất hữu cơ.