словарь греческий - вьетнамский

ελληνικά - Tiếng Việt

είκοσι на вьетнамском языке:

1. hai mươi hai mươi



Вьетнамский слово "είκοσι«(hai mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα