словарь греческий - вьетнамский

ελληνικά - Tiếng Việt

δύο на вьетнамском языке:

1. hai



Вьетнамский слово "δύο«(hai) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα