словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

unternehmen на вьетнамском языке:

1. công ty công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

2. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.