словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

sportlich на вьетнамском языке:

1. thể thao thể thao


Tôi yêu các môn thể thao mùa đông.
Tôi thích chơi thể thao.

2. khỏe mạnh khỏe mạnh