словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

raten на вьетнамском языке:

1. đoán đoán


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.