словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

merken на вьетнамском языке:

1. nhớ nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

2. nhớ lại nhớ lại