словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

karte на вьетнамском языке:

1. thẻ thẻ


Tôi đã đặt thẻ tín dụng.

2. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.