словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

großzügig на вьетнамском языке:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Вьетнамский слово "großzügig«(hào phóng) встречается в наборах:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch