словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

drücken на вьетнамском языке:

1. báo chí báo chí



2. đẩy đẩy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

3. bóp bóp


May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.