словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

berühren на вьетнамском языке:

1. chạm vào chạm vào


Đừng chạm vào nồi! Nó vẫn còn rất nóng.

2. chạm


Luc là người chậm nhưng rất chính xác.