словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

antworten на вьетнамском языке:

1. trả lời trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.

Вьетнамский слово "antworten«(trả lời) встречается в наборах:

danh từ tuần 1