словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

Babysitter на вьетнамском языке:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Вьетнамский слово "Babysitter«(người trông trẻ) встречается в наборах:

Berufe auf Vietnamesisch