словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

stát se на вьетнамском языке:

1. trở thành trở thành


Tôi muốn trở thành bác sĩ.

Вьетнамский слово "stát se«(trở thành) встречается в наборах:

100 động từ tiếng Séc

2. xảy ra xảy ra


Cô ấy nhấn nút nhưng không có gì xảy ra.