словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

rozhodující на вьетнамском языке:

1. quan trọng quan trọng


Công việc này rất quan trọng với chị tôi.

2. quyết định


Tôi quyết định rời đi.
Đó là một quyết định khôn ngoan của bạn.