словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

přijít на вьетнамском языке:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

Вьетнамский слово "přijít«(đến) встречается в наборах:

100 động từ tiếng Séc