словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

oblečení на вьетнамском языке:

1. mặc mặc


Tôi luôn luôn mặc jeans.

2. quần áo quần áo


Tôi mua quần áo của tôi trong thị trấn.

3. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Вьетнамский слово "oblečení«(tên các loại quần áo) встречается в наборах:

Oblečení vietnamsky