словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

kolo на вьетнамском языке:

1. bánh xe bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Вьетнамский слово "kolo«(bánh xe) встречается в наборах:

Části automobilu vietnamsky

2. vòng vòng


Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.

3. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Вьетнамский слово "kolo«(xe đạp) встречается в наборах:

Časti bicyklu vietnamsky