словарь чешский - вьетнамский

český jazyk - Tiếng Việt

devatenáct на вьетнамском языке:

1. mười chín



Вьетнамский слово "devatenáct«(mười chín) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Séc
Čísla vietnamsky