словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

يقطين на вьетнамском языке:

1. quả bí ngô quả bí ngô



Вьетнамский слово "يقطين«(quả bí ngô) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Ả Rập
خضروات في الفيتنامية