словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

وصول на вьетнамском языке:

1. truy cập truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

2. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.