словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

نفقات на вьетнамском языке:

1. chi phí chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Вьетнамский слово "نفقات«(chi phí) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ả Rập
أهم 15 كلمة للعمل في الفيتنامية