словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مهنة на вьетнамском языке:

1. Tên các ngành nghề Tên các ngành nghề



Вьетнамский слово "مهنة«(Tên các ngành nghề) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية

2. nghề nghề



3. sự nghiệp sự nghiệp