словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مطبخ на вьетнамском языке:

1. phòng bếp phòng bếp



Вьетнамский слово "مطبخ«(phòng bếp) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ả Rập
غُرَفُ البَيْتِ في الفيتنامية

2. nhà bếp nhà bếp