словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مسمار на вьетнамском языке:

1. cái đinh cái đinh



Вьетнамский слово "مسمار«(cái đinh) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Ả Rập
أدوات ورشة عمل في الفيتنامية

2. móng tay móng tay