словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مسرح на вьетнамском языке:

1. rạp hát rạp hát



Вьетнамский слово "مسرح«(rạp hát) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ả Rập
المباني في الفيتنامية

2. nhà hát nhà hát


Tôi đến nhà hát để xem một bộ phim lãng mạn.