словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مرآة на вьетнамском языке:

1. gương gương


Hãy nhìn vào gương.
Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!

Вьетнамский слово "مرآة«(gương) встречается в наборах:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Ả Rập
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
مفردات الحمام في الفيتنامية
أثاث في الفيتنامية