словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مدينة на вьетнамском языке:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Вьетнамский слово "مدينة«(thành phố) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ả Rập
مصطلحات جغرافية في الفيتنامية