словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مخبز на вьетнамском языке:

1. cửa hàng bánh cửa hàng bánh



Вьетнамский слово "مخبز«(cửa hàng bánh) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ả Rập
أنواع المتاجر في الفيتنامية

2. cửa hàng bánh mì cửa hàng bánh mì