словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

محرك на вьетнамском языке:

1. động cơ động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Вьетнамский слово "محرك«(động cơ) встречается в наборах:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Ả Rập
أجزاء من سيارة في الفيتنامية