словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

متجر на вьетнамском языке:

1. cửa tiệm cửa tiệm



Вьетнамский слово "متجر«(cửa tiệm) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ả Rập
المباني في الفيتنامية

2. cửa hàng cửa hàng


Cha bạn có một cửa hàng quần áo.