словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

لوحة المفاتيح на вьетнамском языке:

1. đàn phím đàn phím



Вьетнамский слово "لوحة المفاتيح«(đàn phím) встречается в наборах:

Nhạc cụ trong tiếng Ả Rập
آلات موسيقية في الفيتنامية

2. bàn phím bàn phím


Hai phím bị thiếu trong bàn phím của tôi.