словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

لطيف на вьетнамском языке:

1. tốt đẹp tốt đẹp



Вьетнамский слово "لطيف«(tốt đẹp) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية

2. đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

3. nhẹ nhàng